Giá tại Tp.Hồ Chí Minh

Chủng loại                              

ĐVT

Đơn giá (VND)

Ghi chú (+/- so với ngày 19/4)

Amoxilin 500mg, viên nhộng, áo, vỉ 10 viên

Đồng/vỉ

19.000

 

Ampixilin 500mg, viên nhộng, Domesco, vỉ 10 viên

Đồng/vỉ

7.500

 

Ampicilin 500mg, viên nhộng, áo, vỉ 10 viên

Đồng/vỉ

17.000

 

Erythomycine 500mg vỉ/10 (Mekophar)

Đồng/vỉ

21.000

 

Cefalexin 500mg, viên nhộng, áo, vỉ 10 viên

Đồng/vỉ

25.000

 

Cotrim Fort (Stada)

Đồng/vỉ

7.000

 

Enervon C, lọ 30 viên

Hộp/100 viên

228.000

 

Vitamine B1 nội 0,05g (Mekophar)

Đồng/100 viên

12.000

 

Vitamine tổng hợp, loại 3B, nội 125mg vỉ 10 viên (Mekophar)

Đồng/vỉ

5.000

 

Vitamine C nội 500mg (Vidipha)

Đồng/100 viên

25.000

 

Vitamine PP nội (Pharmedic)

Đồng/lọ 100 viên

6.000

 

Cemofar 325mg (Paracetamol 325mg) (Pharmedic)

Đồng/lọ 100 viên

20.000

 

Panadol 500mg

Đồng/lọ 12 viên

11.000

 

Alaxan

Đồng/vỉ 10 viên

10.000

 

Kremil – S

Đồng/viên

900

 

Maalox

Đồng/viên

800

 

Debridat

Đồng/viên

3.200

 

Spasmaverine

Đồng/viên

700

 

Viên Linh Chi (OPC)

Đồng/viên

2.850

 

Kim tiền thảo (OPC)

Đồng/lọ 100 viên

59.000

 

Bông y tế Bảo Thạch (gói 100 mg)

Đồng/gói

19.000

 

Băng dính (keo) cuộn nhỏ ngoại (Urgo)

Đồng/cuộn

14.500

 

ống tiêm (chích) nội 5ml

Đồng/cái

1.000

 

Amlodipin 5mg Stada (Liên doanh)

Đồng/viên

800

 

Diamicron MR

Đồng/viên

3.000

 

Glucosamin 500mg

Đồng/viên

1.100

 

Tanakan

Đồng/viên

4.500

 

Terpin codein (Stada)

Đồng/viên

1.300

 

Vastarel MR

Đồng/viên

2.900

 

Giá tại Hà Nội

Chủng loại

ĐVT

Đơn giá (VND)

Ghi chú (+/- so với ngày 19/4)

Ridonel 35mg MT: 112099. Hộp 4 viên

Hộp

Đồng/hộp

93.000

KIDECONT, MT: 112119.Hộp chứa 5 vỉ x 10 viên nang miềm

Vỉ

Đồng/vỉ

210.000

Calcium Sandoz 500 mg MT: 102280.Lọ 20 viên

Lọ

Đồng/lọ

70.000

Calcium Softel MT: 111931 – Lọ 100 viên nang mềm

Lọ

Đồng/lọ

150.000

EURO BONCAL MT: 111156 . Hộp 12 vỉ x 5 viên

Hộp

Đồng/hộp

198.000

Aquadetrim MT 109686. Hộp 1 lọ 10 ml

Hộp

Đồng/hộp

62.000

Ste’rogyl 2000000 UI/100ml MT 106873.Lọ 20 ml

Lọ

Đồng/lọ

100.000

Calcinol Syrup F MT: 106797. Hộp 1 lọ 60 ml

Lọ

Đồng/lọ

36.000

Rocaltrol 0.25microgram MT: 102397 Hộp 30 viên

Hộp

Đồng/hộp

148.000

Calcium Corbiere 5ml MT: 105796. Hộp 3 vỉ gài x 8 ống 5ml

Hộp

Đồng/hộp

77.000

TopboneMT: 104094 Hộ 10 vỉ x 10 viên

Hộp

Đồng/hộp

390.000

Lutenyl MT: 102836 hộp 10 viên

Hộp

Đồng/hộp

82.000

Clostilbegyt MT: 105449 hộp 10 viên

Hộp

Đồng/hộp

86.000

Progeffik 200 MT: 106897 Hộp 15 viên

Hộp

Đồng/hộp

183.000

ANDRIOL TESTOCAPS MT: 102730 Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp

Đồng/hộp

225.000

Dunium 50mh MT: 110661 Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp

Đồng/hộp

450.000

Kingphar TRIBULUS MT: 110898 Hộp 30 viên

Hộp

Đồng/hộp

168.000

Bảo xuân MT: 100311 Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp

Đồng/hộp

108.000

Angelica MT: 100545 Hộp 100 viên nang

Hộp

Đồng/hộp

128.000

Duphaston MT: 102577 hộp 20 viên

Hộp

Đồng/hộp

130.000

Nam dược Dưỡng Nhan MT: 109272 hộp 5 vỉ x 10 viên

Hộp

Đồng/hộp

115.500

 

Nguồn: Thị trường giá cả