Loại cao su

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su tạp (dạng chén)

12.300

Phú Yên – Sông Hinh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

12.300

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

12.300

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

12.300

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

12.300

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

12.300

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

12.300

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

12.300

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

12.300

Bình Dương – Bến Cát

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

12.300

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

12.300

Bình Phước – Lộc Ninh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

12.300

Gia Lai – TP.Pleiku

0

Cao su SVR3L

34.300

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Cao su SVR3L

34.300

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Cao su SVR3L

34.300

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Cao su SVR3L

34.300

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Cao su SVR3L

34.300

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Cao su SVR3L

34.300

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Cao su SVR3L

34.300

Bình Dương – Bến Cát

0

Cao su SVR3L

34.300

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Cao su SVR3L

34.300

Bình Phước – Lộc Ninh

0

Cao su SVR3L

34.300

Gia Lai – TP.Pleiku

0

Cao su SVR10

33.300

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Cao su SVR10

33.300

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Cao su SVR10

33.300

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Cao su SVR10

33.300

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Cao su SVR10

33.300

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Cao su SVR10

33.300

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Cao su SVR10

33.300

Bình Dương – Bến Cát

0

Cao su SVR10

33.300

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Nguồn: Thị trường cao su

 

Nguồn: Thị trường cao su