Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Gỗ lim tròn Châu Phi - Tali Logs (Erythrophleum Ivorense) - Grade A1, đường kính từ 50 cm trở lên, dài từ 3m trở lên, hàng không nằm trong danh mục CITES, khối lượng 277.834 M3 = 138,917.00 EUR
|
M3
|
609,3914
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Gỗ sếu đỏ xẻ (Red Langgong) Meranti dày 1', rộng 6', dài 6 feet trở lên. tên khoa học: Shorea Spp. Gỗ nhóm 4.
|
M3
|
350
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ dương (Poplar) xẻ sấy loại 2C (Tên khoa học: Liriodendron Tulipifera) Dày 4/4". Dài: 6'-16'. 75,724 m3
|
M3
|
250,0132
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )
|
M3
|
565,6736
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ-oak ABC, tên khoa học:quercus petraea,(dày: 26mmx dài: 1800/4000) ; 130.770m3, 420eur/m3
|
M3
|
511,1214
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )
|
M3
|
584,7236
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ thích xẻ, Dày 25.40 mm , mới 100%, tên khoa học: Acer Rubrum, không nằm trong danh mục Cites ( số lượng 51.552 m3, ), đơn giá 1,375 USD/ MBF.
|
M3
|
582,6479
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc (Ash wood,Fraxinus excelsior), kích thước nhiều loại, chiều dầy 20 (mm), dài 1-3 ( m), rộng 1-40 (cm), hàng không nằm trong danh mục cites.
|
CM3
|
0,0001
|
NAM HAI
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ dài 5'~16', dầy 2 dùng trong SXCB đồ gỗ nội thất - COAST ASH 2 COMMON KILN DRIED 5'~16' . (Fraxinus americana) (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)
|
M3
|
404,657
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ tần bì xẻ
|
M3
|
640,0566
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ sấy loại AB (Franxinus Sp) Dày:20mm Dài:(2000-4100)mm. Gỗ không thuộc công ước Cites
|
M3
|
486,8317
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ dương xẻ-YELLOW POPLAR 5/4" 1 COM
|
M3
|
364,4136
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|
Gỗ MUSSIVI xẻ (Tên KH: GUIBOURTIA COLEOSPERMA), Dày từ 10cm trở lên, rộng từ 20cm trở lên, Dài từ 200cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
TAN
|
730
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Gỗ BALSAMO tên khoa học MYROXYLON BALSAMUM gỗ đã xẻ hộp, kích thước: H (100-400) mm x W (100-400) mm x L (1500-3000) mm,hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
M3
|
640
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Gỗ Óc Chó xẻ sấy dày 6/4" loại 2A.(Walnut sawn timber: Juglans nigra) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 92,858 M3; DG: 1000,74 USD)
|
M3
|
1000,718
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ Giáng Hương Xẻ ( Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawntimber )
|
M3
|
1200
|
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
|
DAF
|
Gỗ Chiêu liêu xẻ hộp (Nhóm III) Terminalia Chebula Retz (thick or width < 45cm)
|
M3
|
300
|
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ thông xẻ - Ten khoa hoc: Pinus radiata (24.00 x 95.00->145.00 x 3000-> 4500)mm
|
M3
|
270
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
VÁN DĂM PHỦ MELAMINE(VÁN MFC) ( 1830 mm x 2450 mm x 16 mm), MỚI 100%.DÙNG TRONG ĐÓNG TỦ, BÀN,KỆ,KHÔNG DÙNG TRONG XÂY DỰNG.
|
TAM
|
20,3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván dăm 40mm (40*1220*2440)mm bằng gỗ thông (Hàng mới 100%)
|
M3
|
197
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván dăm (PB) gỗ ép chưa phủ bề mặt MUF-E2 (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 1220x2440x18mm, 8448 tấm, mới 100%
|
M3
|
160,1041
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván dăm - ( E1 - 12.00MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%
|
M3
|
176
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt. kích thước 14 x1220 x2440mmSTD, Nhà sản xuất: Allgreen Timber, khối lượng: 1005.5392 M3 (hàng mới 100%,dùng trong ngành sx nội thất)
|
M3
|
149
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm),20520 tấm.
|
M3
|
360
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván MDF độ dày 2.5mm
|
MET VUONG
|
0,6624
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
VÁN MDF DÀY 3MM ( 3MM X 1525MM X 2440MM ) , LOẠI : E2
|
M3
|
231,9106
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF hai mặt dán veneer gỗ phong, 3 lớp (1220*2440*5mm), 21.43 mét khối, 1440 tấm, 8 kiện
|
M3
|
863,4624
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF.(HMR MDF, RW,E2,SANDED) ,cỡ:2.7mmx1220mmx2440mm/7030 PCS _đã qua sử lý nhiệt,xử lý hóa chất công nghiệp ; Mới 100%
|
M3
|
360
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Ván MDF-MEDIUM DENSITY FIBREBOARD CARB P2(NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(2.3x1220x2440)MM
|
M3
|
239,9909
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)
|
TAM
|
3,12
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Tấm M.D.F chưa chà nhám, nguyên vật liệu dùng để đóng Bàn, Ghế, Tủ, Kệ văn phòng. loại chịu ẩm (HMR)Kích thước(17*1220*2440)MM. Mới 100%
|
M3
|
240
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ ván sợi MDF chống ẩm (HMR), chưa tráng nhựa, chưa dán giấy, đã qua xử lý nhiệt, Kích thước 1220 mm * 2440 mm * 17 mm. Hàng mới 100%.
|
M3
|
235,1574
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Ván sợi MDF
|
M3
|
600,1638
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CIF
|
Ván ép mdf dày 12 - 21 mm (kt 21x1220x2440mm),3096 tấm
|
M3
|
299,9937
|
CANG HAI AN
|
CIF
|
Ván ép (Quy cách: 1220 mm x 2440mm x 9mm )
|
M3
|
220
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF (6MM X 1530MM X 2440MM)=3600 PCS
|
M3
|
380
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF - MR E2, kích thước: 17MM X 1220MM X 2440MM (9,360 tấm), hàng mới 100%
|
M3
|
230
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván mdf (15-18*1220*2440)mm
|
M3
|
344,9503
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
C&F
|