Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Gỗ tròn bạch đàn: Papua New Guinea Kamarere (Eucalyptus Deglupta) Round Logs-Fsc 100% (Đ-kính từ 20-63, dài từ 4,5 mét đến 10 mét) SL-Invoice:3741,518 m3, ĐG 153: UDS/M3
|
M3
|
152,9999
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CIF
|
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 66 cm trở lên. Dài 4.9 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 393.329 CBM
|
M3
|
595,7604
|
TAN CANG (189)
|
C&F
|
Gỗ muồng Wengue dạng lóng, dài: 3.0-11.8M, đường kính: 50-103CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Millettia laurentii ).
|
M3
|
678,3663
|
TAN CANG (189)
|
CIF
|
Gỗ dương (poplar) xẻ sấy loại 2C (Liriodendron Tulipifera): Dày 4/4". Dài: 6'-16'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. 80,183 m3
|
M3
|
257,0096
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ dương (Poplar) xẻ loại AB ,(Tên khoa học: POPULUS SPP) Dày 50mm x Dài 1,6-3,3m. Gỗ dương không thuộc công ước Cites.
|
M3
|
332,2918
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ sồi xẻ - Oak square edged AD ( Tên khoa học: Quercus), dày 26mm, dài từ 1,3 mét trở lên
|
M3
|
536,7353
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD ), Quy cách ( 1,830-4,880mm x 76.2-431.8mm x 25.4mm ) , tên khoa học : Quercus rubra
|
M3
|
565,1053
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD ), Quy cách (1,830-4,880mm x 76.2-406.4mm x 25.4mm) tên khoa học : Quercus rubra
|
M3
|
601,9249
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ - Quercus sp. (2000-2600x100upx27)mm (số lượng: 109.921m3)
|
M3
|
789,2009
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ ( Oak) ABC, tên khoa học: Quercus spp. Dày: 20 mm, dài từ 2.1 m trở lên, rộng từ 100 mm trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.
|
M3
|
501,3703
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
'Gỗ thích xẻ Maple Lumber 26mm
|
M3
|
528,166
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Gỗ Thích (dày 25.4mm, 34 kiện)
|
M3
|
750,8048
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tròn Hồ Đào (WALNUT LOGS) D:0.3556M~0.5080M; L: 2.4384M~3.0480M
|
M3
|
1852,5105
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ SOFT MAPLE xẻ (gỗ thích xẻ),(Tên khoa học: Acer sp.) (Hàng không nằm trong danh mục CITES của thông tư 04/2017-TT-BNNPTNT ,ngày 24/02/2017)
|
M3
|
327,332
|
CANG DONG NAI
|
CIF
|
Gỗ Tần bì (Ash) xẻ sấy loại ABC (tên khoa học: Fraxinus materior) Dày: 50mm. Dài ( 2.0-4.0)m. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. 29,546 m3
|
M3
|
437,1377
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì (ASH SAWN TIMBER) xẻ loại ABC, (Tên khoa học: Fraxinus ): dày 26mm x rộng 10-48mm x dài 2,1-3,2m. Gỗ Tần Bì không thuộc công ước Cites.
|
M3
|
380
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ - Amr. ASH, KD Appalachian origin 5/4 x 4" wider x 6' longer 2COM(độ dày 31.75 mm) - 47.78( M3)
|
M3
|
525
|
CANG DONG NAI
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 4/4" loại 2.(Eu Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. ( SL: 15,570 M3; DG: 436,31 USD)
|
M3
|
436,3102
|
KHO GEMADEPT BINH DUONG
|
DAT
|
Gỗ Tần Bì lóng (ASH LOGS ) loại ABC (tên khoa học: Fraxinus Excelsior). Đường kính: 40-65cm x dài: 3,1-11,6m. Gỗ Tần Bì không thuộc công ước Cites.
|
M3
|
235,9222
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần bì (ASH) Xẻ sấy (Tên khoa học: Fraxinus sp) (dày : 50/65mm) (66.497m3)
|
M3
|
412,8629
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 26mm loại ABC.(100%PEFC)(Eu Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. ( SL: 14,984 M3; DG: 398,71 EUR)
|
M3
|
470,4684
|
KHO GEMADEPT BINH DUONG
|
DAT
|
Gỗ ash xẻ (gỗ tần bì) (Fraxinus spp) 32mm
|
M3
|
450,5167
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ chiêu liêu đã qua xử lý xẻ hộp loại 3, nhóm III. chiều dày hoặc rộng <45cm, không kể chiều dài .Tên khoa học: Terminalia chebula retz sawn timber
|
M3
|
300
|
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ Dương Xẻ- POPLAR KD LUMBER (73.726M3=31.243MBF)SIZE: 6'~16' *3"~16"*1"(1830~4880*76~406*25.4)MM
|
M3
|
11138,835
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ lim TALI xẻ. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Dầy 140-250 mm. Rộng 120 mm trở lên. Dài 1.5 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 87.712 CBM
|
M3
|
938,3322
|
NAM HAI
|
C&F
|
Gỗ xẻ Poplar
|
M3
|
412,9526
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ đã sấy khô các loại , Tên khoa học: QUERCUS ALBA, độ dày: 25.4mm;L/H:60,384 M3
|
M3
|
1443,2892
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ bạch đàn xẻ dùng trong SXCB SP gỗ FSC 100% SGS-COC-000744 KILN DIRED EUCALYPTUS GRANDIS 1C 25.4MM X 193.2MM UP X 2427MM UP(155.99M3)
|
M3
|
540,3693
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ xẻ nguyên liệu nhóm 2 : Sao xanh( Homalium caryophyllaceum Benth )(dày hoặc rộng>35cm, dài>250cm) KL165,826 m3 x 450 USD = 74.621,70USD
|
M3
|
450,0162
|
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
|
DAP
|
Gỗ Thông xẻ. Quy cách: (22-32x75-150)mm
|
M3
|
280,7641
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Gỗ giáng hương xẻ( Pterocarpus Macrocarpus Kurz Sawn Timber)
|
M3
|
1200
|
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
|
DAF
|
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt. kích thước 14 x1220 x2440mm STD, khối lượng: 1074.8867 M3. Dùng trong ngành sx nội thất, hàng mới 100%.
|
M3
|
132,292
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván dăm - (E1 - 15.00MM x 1220MM x 2440MM) - Hàng mới 100% - Số lượng: 740.232M3
|
M3
|
154,0004
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, E2, kích thước 14mm x 1220mm x 2440mm (8.400 PCS). Hàng mới 100%
|
M3
|
133,4619
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, kích thước 18x1220x2440mm (18mm x4' x 8' ) loại E2, NSX: PT. Canang Indah, KL: 349.3580 M3. dùng trong ngành sx nội thất, Hàng mới 100%
|
M3
|
140,1013
|
NAM HAI
|
CFR
|
Ván MDF 2.5MMX2045MMX2800MM
|
M3
|
360,7218
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF 2.3mm dùng trong sản xuất sản phẩm xuất khẩu (hàng mới 100%) Đơn giá 250/M3 (2.3 x 1220 x 2440)mm
|
M3
|
250,4318
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm),6840 tấm.
|
M3
|
380
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (Kích thước 2.7x1220x2440mm), 48,970 tấm.
|
M3
|
379,9961
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Ván MDF dùng sản xuất khung hình (1220X2440X2.5)MM
|
M3
|
275,4382
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF
|
M3
|
282,4435
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
VÁN MDF-MEDIUM DENSITY FIBRE BOARD,CARB P2 STANDARD, 25 MM X 1220MM X 2440MM (Size cắt chưa trừ biên 25MMX1220MMX2440MM )
|
M3
|
250,1253
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Tấm xơ ép,làm từ gỗ (tiêu chuẩn CARB P2) (hàng mới 100%) 21MM x 1220 x 2440
|
M3
|
330,6087
|
CANG CONT SPITC
|
CFR
|
Tấm M.D.F chưa chà nhám, nguyên vật liệu dùng để đóng Bàn, Ghế, Tủ, Kệ văn phòng. loại chịu ẩm (HMR)Kích thước(17*1220*2440)MM. Mới 100%
|
M3
|
240,1138
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF dày trên 9mm quy cách:17x1525x2440mm
|
M3
|
15388,808
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
CFR
|
Gỗ ván MDF (25mm*1220mm*2440mm) dùng làm vỏ loa thùng
|
KG
|
10,1764
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Gỗ ván sàn Size: 1220x130x12mm, 12 Tấm/Hộp, Mã hàng: ED9, hàng mới 100%. Hãng sản xuất: DAREKAOU (CHANGZHOU)
|
MET VUONG
|
6,7572
|
CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Ván sợi MDF (Medium density fiberboard)
|
M3
|
629,1681
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CIF
|