Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2052,00

2054,00

3 tháng

2073,00

2074,00

Dec 19

2122,00

2127,00

Dec 20

2158,00

2163,00

Dec 21

2192,00

2197,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6180,00

6185,00

3 tháng

6207,00

6208,00

Dec 19

6295,00

6305,00

Dec 20

6340,00

6350,00

Dec 21

6345,00

6355,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2589,50

2590,00

3 tháng

2522,00

2523,00

Dec 19

2472,00

2477,00

Dec 20

2407,00

2412,00

Dec 21

2332,00

2337,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13675,00

13700,00

3 tháng

13725,00

13730,00

Dec 19

13980,00

14030,00

Dec 20

14130,00

14180,00

Dec 21

14245,00

14295,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2132,50

2133,00

3 tháng

2143,00

2145,00

Dec 19

2158,00

2163,00

Dec 20

2158,00

2163,00

Dec 21

2158,00

2163,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19990,00

19995,00

3 tháng

19825,00

19875,00

15 tháng

19535,00

19585,00