Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1996,50

1997,00

3 tháng

2013,50

2014,00

Dec 19

2073,00

2078,00

Dec 20

2102,00

2107,00

Dec 21

2125,00

2130,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6683,00

6685,00

3 tháng

6719,00

6720,00

Dec 19

6860,00

6870,00

Dec 20

6890,00

6900,00

Dec 21

6890,00

6900,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3331,00

3332,00

3 tháng

3309,00

3309,50

Dec 19

3153,00

3158,00

Dec 20

2968,00

2973,00

Dec 21

2743,00

2748,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2410,00

2411,00

3 tháng

2410,00

2412,00

Dec 19

2402,00

2407,00

Dec 20

2367,00

2372,00

Dec 21

2367,00

2372,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21100,00

21125,00

3 tháng

21050,00

21055,00

15 tháng

20675,00

20725,00