Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2060,50

2061,00

3 tháng

2075,50

2076,00

Dec 19

2125,00

2130,00

Dec 20

2162,00

2167,00

Dec 21

2195,00

2200,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6212,50

6213,00

3 tháng

6236,00

6236,50

Dec 19

6325,00

6335,00

Dec 20

6370,00

6380,00

Dec 21

6375,00

6385,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2629,50

2630,00

3 tháng

2584,00

2584,50

Dec 19

2535,00

2540,00

Dec 20

2470,00

2475,00

Dec 21

2395,00

2400,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13750,00

13770,00

3 tháng

13850,00

13900,00

Dec 19

14135,00

14185,00

Dec 20

14285,00

14335,00

Dec 21

14395,00

14445,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2152,00

2154,00

3 tháng

2167,00

2168,00

Dec 19

2182,00

2187,00

Dec 20

2182,00

2187,00

Dec 21

2182,00

2187,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20100,00

20125,00

3 tháng

20050,00

20075,00

15 tháng

19770,00

19820,00