Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2315,00

2316,00

3 tháng

2306,00

2307,00

Dec 19

2255,00

2260,00

Dec 20

2255,00

2260,00

Dec 21

2245,00

2250,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6782,00

6783,00

3 tháng

6818,00

6819,00

Dec 19

6940,00

6950,00

Dec 20

6960,00

6970,00

Dec 21

6965,00

6975,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2967,00

2968,00

3 tháng

2975,00

2977,00

Dec 19

2955,00

2960,00

Dec 20

2895,00

2900,00

Dec 21

2810,00

2815,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2272,00

2274,00

3 tháng

2272,00

2274,00

Dec 19

2270,00

2275,00

Dec 20

2245,00

2250,00

Dec 21

2245,00

2250,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21350,00

21375,00

3 tháng

21225,00

21230,00

15 tháng

20830,00

20880,00