08:27 27/03/2024
08:36 28/03/2024
08:20 29/03/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2315,00
2316,00
3 tháng
2306,00
2307,00
Dec 19
2255,00
2260,00
Dec 20
Dec 21
2245,00
2250,00
Đồng (USD/tấn)
6782,00
6783,00
6818,00
6819,00
6940,00
6950,00
6960,00
6970,00
6965,00
6975,00
Kẽm (USD/tấn)
2967,00
2968,00
2975,00
2977,00
2955,00
2960,00
2895,00
2900,00
2810,00
2815,00
Chì (USD/tấn)
2272,00
2274,00
2270,00
2275,00
Thiếc (USD/tấn)
21350,00
21375,00
21225,00
21230,00
15 tháng
20830,00
20880,00
Phạm Hòa
08:34 09/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn