Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2078,00

2078,50

3 tháng

2098,50

2099,00

Dec 19

2148,00

2153,00

Dec 20

2168,00

2173,00

Dec 21

2188,00

2193,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6806,00

6808,00

3 tháng

6838,00

6839,00

Dec 19

6965,00

6975,00

Dec 20

6975,00

6985,00

Dec 21

6955,00

6965,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3215,50

3216,00

3 tháng

3213,00

3215,00

Dec 19

3050,00

3055,00

Dec 20

2850,00

2855,00

Dec 21

2585,00

2590,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2351,00

2352,00

3 tháng

2348,00

2350,00

Dec 19

2342,00

2347,00

Dec 20

2307,00

2312,00

Dec 21

2307,00

2312,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21325,00

21375,00

3 tháng

21255,00

21260,00

15 tháng

20960,00

21010,00