08:35 26/03/2024
08:27 27/03/2024
08:36 28/03/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2251,00
2253,00
3 tháng
2243,00
2245,00
Dec 19
2232,00
2237,00
Dec 20
2235,00
2240,00
Dec 21
Đồng (USD/tấn)
6930,00
6930,50
6967,00
6969,00
7105,00
7115,00
7140,00
7150,00
Kẽm (USD/tấn)
3236,00
3236,50
3240,00
3241,00
3128,00
3133,00
2963,00
2968,00
2748,00
2753,00
Chì (USD/tấn)
2387,00
2388,00
2389,00
2380,00
2385,00
2345,00
2350,00
Thiếc (USD/tấn)
21150,00
21175,00
21050,00
21100,00
15 tháng
20710,00
20760,00
Phạm Hòa
08:25 13/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn