Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2251,00

2253,00

3 tháng

2243,00

2245,00

Dec 19

2232,00

2237,00

Dec 20

2235,00

2240,00

Dec 21

2240,00

2245,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6930,00

6930,50

3 tháng

6967,00

6969,00

Dec 19

7105,00

7115,00

Dec 20

7140,00

7150,00

Dec 21

7140,00

7150,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3236,00

3236,50

3 tháng

3240,00

3241,00

Dec 19

3128,00

3133,00

Dec 20

2963,00

2968,00

Dec 21

2748,00

2753,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2387,00

2388,00

3 tháng

2388,00

2389,00

Dec 19

2380,00

2385,00

Dec 20

2345,00

2350,00

Dec 21

2345,00

2350,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21150,00

21175,00

3 tháng

21050,00

21100,00

15 tháng

20710,00

20760,00