08:27 27/03/2024
08:36 28/03/2024
08:20 29/03/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2296,50
2297,00
3 tháng
2293,00
2293,50
Dec 19
2247,00
2252,00
Dec 20
2223,00
2228,00
Dec 21
2198,00
2203,00
Đồng (USD/tấn)
6783,00
6783,50
6816,00
6817,00
6925,00
6935,00
6945,00
6955,00
6950,00
6960,00
Kẽm (USD/tấn)
3080,00
3080,50
3083,50
3084,00
2993,00
2998,00
2903,00
2908,00
2790,00
2795,00
Chì (USD/tấn)
2330,00
2330,50
2350,00
2350,50
2360,00
2365,00
2335,00
2340,00
Thiếc (USD/tấn)
20650,00
20675,00
20575,00
20625,00
15 tháng
20220,00
20270,00
Phạm Hòa
08:30 21/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn