Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2034,50

2035,00

3 tháng

2055,00

2056,00

Dec 19

2110,00

2115,00

Dec 20

2137,00

2142,00

Dec 21

2157,00

2162,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6641,00

6641,50

3 tháng

6687,00

6689,00

Dec 19

6830,00

6840,00

Dec 20

6855,00

6865,00

Dec 21

6855,00

6865,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3326,00

3326,50

3 tháng

3305,00

3307,00

Dec 19

3157,00

3162,00

Dec 20

2972,00

2977,00

Dec 21

2747,00

2752,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2396,00

2397,00

3 tháng

2395,00

2397,00

Dec 19

2387,00

2392,00

Dec 20

2352,00

2357,00

Dec 21

2352,00

2357,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21050,00

21055,00

3 tháng

20955,00

20965,00

15 tháng

20635,00

20685,00