Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2280,00

2282,00

3 tháng

2284,50

2285,00

Dec 19

2258,00

2263,00

Dec 20

2257,00

2262,00

Dec 21

2247,00

2252,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6884,00

6886,00

3 tháng

6902,00

6903,00

Dec 19

7000,00

7010,00

Dec 20

7015,00

7025,00

Dec 21

7020,00

7030,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3047,00

3048,00

3 tháng

3052,00

3052,50

Dec 19

2977,00

2982,00

Dec 20

2883,00

2888,00

Dec 21

2763,00

2768,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2464,00

2465,00

3 tháng

2470,00

2471,00

Dec 19

2463,00

2468,00

Dec 20

2438,00

2443,00

Dec 21

2438,00

2443,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20425,00

20450,00

3 tháng

20375,00

20400,00

15 tháng

20025,00

20075,00