Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1770 *

-

Feb'18

-

-

-

3,2075 *

3,1970

Mar'18

3,2155

3,2215

3,2065

3,2105

3,2090

Apr'18

3,2220

3,2220

3,2220

3,2220

3,2200

May'18

3,2355

3,2410

3,2270

3,2305

3,2290

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

1348,5

1352,1

1347,7

1352,0

1344,3

Mar'18

1348,3

1350,1

1347,8

1349,1

1345,0

Apr'18

1352,2

1353,3

1349,6

1351,8

1347,9

Jun'18

1355,4

1358,4

1355,0

1356,9

1353,1

Aug'18

1362,4

1362,4

1362,4

1362,4

1358,6

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

-

1028,65

Mar'18

1037,30

1037,55

1033,90

1034,10

1024,70

Jun'18

1032,10

1032,10

1030,40

1030,40

1020,80

Sep'18

-

-

-

1012,70 *

1015,05

Dec'18

-

-

-

1080,00 *

1011,10

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

1001,6 *

1004,8

Mar'18

-

-

-

1001,6 *

1005,6

Apr'18

1011,4

1011,9

1007,5

1008,8

1007,8

Jul'18

1014,0

1014,7

1014,0

1014,7

1012,4

Oct'18

-

-

-

1019,0 *

1016,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

17,210 *

17,118

Mar'18

17,180

17,225

17,160

17,195

17,155

Apr'18

17,225

17,250

17,225

17,250

17,199

May'18

17,285

17,305

17,265

17,290

17,244

Jul'18

17,375

17,375

17,375

17,375

17,336