Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1825,00

1825,50

3 tháng

1820,00

1820,50

Dec 19

1980,00

1985,00

Dec 20

2057,00

2062,00

Dec 21

2130,00

2135,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5810,50

5811,00

3 tháng

5835,00

5837,00

Dec 19

5860,00

5870,00

Dec 20

5860,00

5870,00

Dec 21

5870,00

5880,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2479,00

2480,00

3 tháng

2409,50

2410,50

Dec 19

2242,00

2247,00

Dec 20

2132,00

2137,00

Dec 21

2042,00

2047,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10710,00

10715,00

3 tháng

10790,00

10800,00

Dec 19

11290,00

11340,00

Dec 20

11575,00

11625,00

Dec 21

11860,00

11910,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1942,00

1943,00

3 tháng

1950,00

1952,00

Dec 19

1965,00

1970,00

Dec 20

1985,00

1990,00

Dec 21

2000,00

2005,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19490,00

19500,00

3 tháng

19450,00

19500,00

15 tháng

19230,00

19280,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

1294,2

1294,2

1275,3

1282,6

1291,8

Feb'19

1296,5

1300,4

1278,1

1286,2

1294,8

Mar'19

1301,0

1301,9

1282,3

1290,0

1298,4

Apr'19

1301,4

1306,5

1284,6

1292,7

1301,2

Jun'19

1308,6

1312,9

1291,0

1299,3

1307,7

Aug'19

1315,5

1319,0

1297,9

1304,7

1313,8

Oct'19

1320,1

1324,7

1310,0

1311,6

1319,9

Dec'19

1328,0

1330,8

1309,6

1317,9

1326,1

Feb'20

1333,7

1337,5

1322,9

1323,5

1332,2

Apr'20

1330,0

1330,0

1330,0

1330,0

1338,0

Jun'20

-

-

-

1292,8

1343,6

Aug'20

-

-

-

-

1349,2

Oct'20

-

-

-

-

1355,1

Dec'20

1351,8

1351,8

1351,8

1351,8

1359,8

Jun'21

-

-

-

1290,0

1374,8

Dec'21

1382,2

1382,2

1382,2

1382,2

1390,5

Jun'22

-

-

-

1382,7

1405,8

Dec'22

-

-

-

1377,0

1421,2

Jun'23

-

-

-

1441,1

1436,6

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

-

-

-

-

1257,00

Feb'19

-

-

-

-

1256,40

Mar'19

1200,60

1249,10

1198,80

1239,80

1200,30

Jun'19

1189,10

1232,20

1185,00

1224,90

1186,40

Sep'19

-

-

-

1164,20

1169,30

Dec'19

-

-

-

-

1151,30

Mar'20

-

-

-

-

1136,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

796,6

822,9

796,6

822,9

794,5

Feb'19

803,0

807,0

800,8

807,0

794,3

Mar'19

800,1

827,6

800,0

827,6

797,5

Apr'19

802,8

828,5

800,1

826,5

799,3

Jul'19

811,0

833,0

807,0

832,7

804,5

Oct'19

813,7

813,7

813,7

813,7

810,2

Jan'20

840,3

844,3

840,3

844,3

814,0

Dec'28

-

-

-

795,5 *

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

15,690

15,690

15,620

15,635

15,706

Feb'19

15,765

15,850

15,600

15,685

15,752

Mar'19

15,805

15,955

15,645

15,755

15,797

May'19

15,890

16,040

15,735

15,840

15,885

Jul'19

15,980

16,105

15,825

15,940

15,974

Sep'19

16,140

16,140

16,000

16,000

16,061

Dec'19

16,190

16,300

16,075

16,110

16,187

Jan'20

-

-

-

17,890

16,228

Mar'20

-

16,140

16,140

16,140

16,316

May'20

-

-

-

15,725

16,399

Jul'20

-

-

-

14,915

16,476

Sep'20

-

-

-

-

16,548

Dec'20

-

-

-

16,000

16,657

Jul'21

-

-

-

18,500

16,906

Dec'21

-

-

-

18,150

17,076

Jul'22

-

-

-

19,000

17,313

Dec'22

-

-

-

-

17,485

Jul'23

-

-

-

-

17,736

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-