Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2082,50

2083,50

3 tháng

2109,50

2110,00

Dec 19

2143,00

2148,00

Dec 20

2173,00

2178,00

Dec 21

2195,00

2200,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5950,00

5951,00

3 tháng

5964,50

5965,00

Dec 19

6020,00

6030,00

Dec 20

6070,00

6080,00

Dec 21

6100,00

6110,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2474,50

2475,00

3 tháng

2465,50

2466,50

Dec 19

2413,00

2418,00

Dec 20

2358,00

2363,00

Dec 21

2273,00

2278,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12665,00

12670,00

3 tháng

12740,00

12750,00

Dec 19

13030,00

13080,00

Dec 20

13190,00

13240,00

Dec 21

13300,00

13350,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2100,00

2101,00

3 tháng

2118,00

2119,00

Dec 19

2135,00

2140,00

Dec 20

2150,00

2155,00

Dec 21

2150,00

2155,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18965,00

18990,00

3 tháng

18900,00

18925,00

15 tháng

18570,00

18620,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

1341,0 *

-

May'18

-

-

-

1292,1 *

-

Jul'18

-

-

-

1227,8 *

-

Sep'18

-

-

-

1191,5 *

1192,7

Oct'18

1192,0

1194,3

1191,6

1193,5

1194,0

Nov'18

-

-

-

1195,0 *

1196,6

Dec'18

1197,2

1199,4

1196,4

1198,6

1199,1

Feb'19

1204,0

1204,2

1204,0

1204,2

1204,7

Apr'19

-

-

-

1208,3 *

1210,1

Jun'19

-

-

-

1216,0 *

1215,8

Aug'19

1220,1

1220,1

1220,1

1220,1

1221,5

Oct'19

-

-

-

1236,0 *

1227,6

Dec'19

-

-

-

1233,4 *

1233,6

Feb'20

-

-

-

1253,2 *

1240,0

Apr'20

-

-

-

-

1246,0

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1252,0

Dec'20

-

-

-

1278,2 *

1270,2

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1288,2

Dec'21

-

-

-

1474,0 *

1306,4

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1324,4

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1342,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1360,8

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

985,00 *

977,90

Oct'18

-

-

-

-

976,40

Dec'18

968,00

972,50

967,40

972,00

967,50

Mar'19

-

-

-

967,80 *

962,00

Jun'19

-

-

-

-

961,00

Sep'19

-

-

-

-

953,00

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

922,4 *

-

Jun'18

-

-

-

908,6 *

-

Aug'18

-

-

-

773,4 *

-

Sep'18

-

-

-

792,1 *

777,0

Oct'18

777,5

779,8

775,7

779,2

778,2

Nov'18

-

-

-

-

779,0

Jan'19

780,8

782,0

779,5

782,0

781,1

Apr'19

-

-

-

786,5 *

786,4

Jul'19

-

-

-

788,0 *

792,6

Oct'19

-

-

-

808,6 *

799,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

16,555 *

-

Apr'18

-

-

-

16,555 *

-

Jun'18

-

-

-

16,295 *

-

Aug'18

-

-

-

14,820 *

-

Sep'18

14,085

14,085

14,085

14,085

14,061

Oct'18

14,130

14,130

14,100

14,130

14,105

Nov'18

-

-

-

14,155 *

14,145

Dec'18

14,190

14,210

14,165

14,190

14,180

Jan'19

14,225

14,225

14,225

14,225

14,215

Mar'19

14,280

14,280

14,275

14,275

14,284

May'19

-

-

-

14,345 *

14,357

Jul'19

-

-

-

14,435 *

14,429

Sep'19

-

-

-

15,370 *

14,506

Dec'19

-

-

-

14,570 *

14,627

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,667

Mar'20

-

-

-

-

14,739

May'20

-

-

-

15,445 *

14,819

Jul'20

-

-

-

15,305 *

14,900

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,106

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,385

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,567

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,846

Dec'22

-

-

-

-

16,047

Jul'23

-

-

-

-

16,331

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-