Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,2090 *

3,2070

Feb'18

3,2255

3,2255

3,2230

3,2230

3,2180

Mar'18

3,2335

3,2435

3,2285

3,2390

3,2295

Apr'18

-

-

-

3,2390 *

3,2385

May'18

3,2500

3,2585

3,2445

3,2535

3,2455

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

1319,9

1319,9

1319,9

1319,9

1320,3

Feb'18

1321,8

1323,0

1320,1

1322,0

1322,3

Mar'18

1323,8

1324,8

1322,3

1323,6

1324,5

Apr'18

1325,6

1327,8

1324,9

1326,7

1327,1

Jun'18

1331,4

1332,1

1329,7

1332,1

1331,9

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

970,8

970,8

970,8

970,8

971,2

Feb'18

971,4

972,2

971,4

972,2

970,8

Mar'18

-

-

-

967,3 *

973,6

Apr'18

971,2

975,8

971,1

975,1

975,2

Jul'18

979,4

979,4

979,4

979,4

980,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

17,230 *

17,205

Feb'18

-

-

-

17,220 *

17,240

Mar'18

17,270

17,300

17,250

17,270

17,285

May'18

17,355

17,375

17,355

17,360

17,365

Jul'18

17,445

17,445

17,440

17,440

17,445