Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2028,00

2030,00

3 tháng

2065,00

2065,50

Dec 19

2103,00

2108,00

Dec 20

2135,00

2140,00

Dec 21

2162,00

2167,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5881,00

5883,00

3 tháng

5904,00

5905,00

Dec 19

5960,00

5970,00

Dec 20

6010,00

6020,00

Dec 21

6040,00

6050,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2410,00

2412,00

3 tháng

2405,00

2406,00

Dec 19

2363,00

2368,00

Dec 20

2308,00

2313,00

Dec 21

2228,00

2233,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12285,00

12290,00

3 tháng

12360,00

12400,00

Dec 19

12660,00

12710,00

Dec 20

12870,00

12920,00

Dec 21

13020,00

13070,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2036,00

2036,50

3 tháng

2058,50

2059,50

Dec 19

2073,00

2078,00

Dec 20

2088,00

2093,00

Dec 21

2088,00

2093,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19105,00

19110,00

3 tháng

19010,00

19015,00

15 tháng

18675,00

18725,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1198,2 *

1193,0

Oct'18

1195,4

1196,0

1194,1

1194,6

1194,5

Nov'18

-

-

-

1199,6 *

1197,2

Dec'18

1200,4

1201,4

1199,3

1199,7

1199,8

Feb'19

1206,4

1206,7

1205,5

1205,5

1205,5

Apr'19

1212,0

1212,5

1212,0

1212,5

1211,1

Jun'19

-

-

-

1218,6 *

1217,1

Aug'19

-

-

-

1224,7 *

1222,8

Oct'19

-

-

-

1229,0 *

1228,9

Dec'19

1234,8

1234,8

1234,8

1234,8

1235,0

Feb'20

-

-

-

1249,2 *

1241,4

Apr'20

-

-

-

-

1247,4

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1253,4

Dec'20

-

-

-

1271,9 *

1271,6

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1289,6

Dec'21

-

-

-

1310,0 *

1307,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1326,0

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1344,4

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1362,7

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

987,00 *

983,60

Oct'18

-

-

-

-

982,10

Dec'18

963,80

964,00

962,10

964,00

964,60

Mar'19

-

-

-

956,00 *

958,60

Jun'19

-

-

-

-

957,60

Sep'19

-

-

-

-

949,60

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

788,8

Oct'18

787,1

788,7

786,1

786,5

790,0

Nov'18

-

-

-

-

790,8

Jan'19

789,6

790,1

789,6

790,1

793,0

Apr'19

-

-

-

794,3 *

797,7

Jul'19

-

-

-

808,6 *

803,3

Oct'19

-

-

-

808,6 *

810,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

14,110

14,110

14,110

14,110

14,079

Oct'18

-

-

-

14,110 *

14,101

Nov'18

-

-

-

14,145 *

14,138

Dec'18

14,200

14,215

14,180

14,180

14,181

Jan'19

-

-

-

14,255 *

14,216

Mar'19

-

-

-

14,305 *

14,286

May'19

-

-

-

14,360 *

14,360

Jul'19

-

-

-

14,470 *

14,435

Sep'19

-

-

-

14,480 *

14,512

Dec'19

-

-

-

14,670 *

14,630

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,670

Mar'20

-

-

-

-

14,742

May'20

-

-

-

15,445 *

14,822

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,903

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,109

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,388

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,570

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,849

Dec'22

-

-

-

-

16,050

Jul'23

-

-

-

-

16,334

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-