Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1907,00

1908,00

3 tháng

1920,50

1921,00

Dec 19

1977,00

1982,00

Dec 20

2042,00

2047,00

Dec 21

2102,00

2107,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6103,00

6104,00

3 tháng

6100,00

6101,00

Dec 19

6085,00

6095,00

Dec 20

6075,00

6085,00

Dec 21

6050,00

6060,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2555,00

2560,00

3 tháng

2515,00

2516,00

Dec 19

2423,00

2428,00

Dec 20

2303,00

2308,00

Dec 21

2193,00

2198,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10730,00

10740,00

3 tháng

10810,00

10815,00

Dec 19

11015,00

11065,00

Dec 20

11270,00

11320,00

Dec 21

11510,00

11560,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1925,00

1927,00

3 tháng

1938,00

1939,00

Dec 19

1948,00

1953,00

Dec 20

1968,00

1973,00

Dec 21

1988,00

1993,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19355,00

19365,00

3 tháng

19350,00

19375,00

15 tháng

19105,00

19155,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1245,9 *

1247,4

Jan'19

1246,3

1247,1

1246,1

1247,1

1248,2

Feb'19

1249,7

1251,0

1249,1

1250,5

1251,8

Apr'19

1256,1

1256,8

1255,5

1256,7

1258,0

Jun'19

1262,5

1263,1

1262,1

1263,0

1264,4

Aug'19

-

-

-

1268,3 *

1270,5

Oct'19

-

-

-

1276,0 *

1276,5

Dec'19

-

-

-

1280,1 *

1282,6

Feb'20

-

-

-

1278,3 *

1288,7

Apr'20

-

-

-

1289,9 *

1294,6

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1300,5

Aug'20

-

-

-

-

1306,3

Oct'20

-

-

-

-

1312,2

Dec'20

-

-

-

1310,2 *

1317,4

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1334,4

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1351,7

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1368,2

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1385,3

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1402,5

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1201,10 *

1212,00

Jan'19

-

-

-

-

1209,80

Feb'19

-

-

-

-

1209,20

Mar'19

1186,30

1188,00

1184,80

1187,80

1182,00

Jun'19

-

-

-

1166,90 *

1166,80

Sep'19

-

-

-

1133,20 *

1155,50

Dec'19

-

-

-

-

1137,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

798,0 *

794,1

Jan'19

795,0

795,0

792,6

792,8

795,9

Feb'19

-

-

-

786,0 *

798,8

Apr'19

800,3

800,3

798,1

798,1

801,3

Jul'19

-

-

-

804,4 *

806,4

Oct'19

-

-

-

811,2 *

812,2

Jan'20

-

-

-

-

814,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,620 *

14,639

Jan'19

14,640

14,645

14,635

14,645

14,664

Feb'19

-

-

-

14,700 *

14,714

Mar'19

14,735

14,760

14,725

14,735

14,759

May'19

14,815

14,840

14,810

14,835

14,844

Jul'19

-

-

-

14,905 *

14,928

Sep'19

-

-

-

15,010 *

15,015

Dec'19

-

-

-

15,130 *

15,146

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,187

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,275

May'20

-

-

-

15,445 *

15,359

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,437

Sep'20

-

-

-

-

15,513

Dec'20

-

-

-

15,415 *

15,622

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,891

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,074

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,329

Dec'22

-

-

-

-

16,515

Jul'23

-

-

-

-

16,783

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-