Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1913,50

1914,00

3 tháng

1930,50

1931,50

Dec 19

2000,00

2005,00

Dec 20

2065,00

2070,00

Dec 21

2125,00

2130,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6180,50

6181,00

3 tháng

6165,00

6167,00

Dec 19

6130,00

6140,00

Dec 20

6120,00

6130,00

Dec 21

6125,00

6135,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2640,00

2641,00

3 tháng

2567,00

2570,00

Dec 19

2470,00

2475,00

Dec 20

2385,00

2390,00

Dec 21

2285,00

2290,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11275,00

11280,00

3 tháng

11360,00

11375,00

Dec 19

11585,00

11635,00

Dec 20

11815,00

11865,00

Dec 21

12010,00

12060,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1958,00

1960,00

3 tháng

1971,00

1973,00

Dec 19

1988,00

1993,00

Dec 20

2008,00

2013,00

Dec 21

2008,00

2013,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19425,00

19450,00

3 tháng

19355,00

19365,00

15 tháng

19115,00

19165,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1220,9 *

1223,1

Dec'18

1224,6

1225,2

1222,1

1222,4

1225,3

Jan'19

1225,3

1225,3

1225,3

1225,3

1228,6

Feb'19

1230,7

1230,9

1228,0

1228,1

1231,1

Apr'19

1236,4

1236,4

1234,1

1234,1

1237,1

Jun'19

1242,8

1242,8

1240,4

1240,4

1243,3

Aug'19

-

-

-

1246,9 *

1249,2

Oct'19

-

-

-

1254,6 *

1255,5

Dec'19

-

-

-

1261,0 *

1261,6

Feb'20

-

-

-

1268,3 *

1267,7

Apr'20

-

-

-

-

1273,7

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1279,8

Aug'20

-

-

-

-

1285,9

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1297,5

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1316,4

Dec'21

-

-

-

1308,0 *

1335,0

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1353,5

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1372,4

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1391,6

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1157,90

Dec'18

1145,20

1146,80

1145,00

1145,10

1141,30

Jan'19

-

-

-

-

1139,10

Mar'19

-

-

-

1139,40 *

1136,80

Jun'19

-

-

-

1132,50 *

1128,60

Sep'19

-

-

-

-

1120,60

Dec'19

-

-

-

-

1102,60

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0 *

855,5

Dec'18

-

-

-

854,2 *

856,5

Jan'19

856,5

856,7

853,6

854,2

857,6

Apr'19

860,7

860,7

858,3

858,3

862,1

Jul'19

-

-

-

864,5 *

866,7

Oct'19

-

-

-

853,0 *

871,0

Jan'20

-

-

-

-

876,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

14,380

14,380

14,380

14,380

14,381

Dec'18

14,410

14,410

14,350

14,355

14,403

Jan'19

14,430

14,430

14,430

14,430

14,444

Mar'19

14,535

14,535

14,475

14,475

14,527

May'19

-

-

-

14,630 *

14,619

Jul'19

-

-

-

14,705 *

14,712

Sep'19

-

-

-

14,755 *

14,801

Dec'19

-

-

-

14,930 *

14,938

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,978

Mar'20

-

-

-

14,615 *

15,066

May'20

-

-

-

15,445 *

15,151

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,236

Sep'20

-

-

-

-

15,324

Dec'20

-

-

-

15,450 *

15,458

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,748

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,957

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,253

Dec'22

-

-

-

-

16,461

Jul'23

-

-

-

-

16,757

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-