Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1917,50

1918,00

3 tháng

1940,50

1941,00

Dec 19

2008,00

2013,00

Dec 20

2070,00

2075,00

Dec 21

2133,00

2138,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6259,00

6260,00

3 tháng

6240,00

6245,00

Dec 19

6200,00

6210,00

Dec 20

6180,00

6190,00

Dec 21

6175,00

6185,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2690,00

2691,00

3 tháng

2611,50

2612,50

Dec 19

2515,00

2520,00

Dec 20

2407,00

2412,00

Dec 21

2307,00

2312,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11190,00

11200,00

3 tháng

11230,00

11240,00

Dec 19

11450,00

11500,00

Dec 20

11690,00

11740,00

Dec 21

11900,00

11950,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2004,00

2005,00

3 tháng

2015,00

2017,00

Dec 19

2030,00

2035,00

Dec 20

2047,00

2052,00

Dec 21

2047,00

2052,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19450,00

19460,00

3 tháng

19515,00

19520,00

15 tháng

19275,00

19325,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1222,6 *

1219,0

Dec'18

1222,4

1222,9

1220,1

1222,2

1221,2

Jan'19

1225,7

1225,7

1223,6

1223,6

1224,4

Feb'19

1228,7

1228,7

1226,2

1228,2

1227,0

Apr'19

1233,3

1233,3

1232,7

1232,7

1232,9

Jun'19

1238,5

1239,5

1238,5

1239,5

1239,2

Aug'19

-

-

-

1245,0 *

1245,1

Oct'19

1250,2

1250,2

1250,2

1250,2

1251,3

Dec'19

-

-

-

1258,2 *

1257,5

Feb'20

-

-

-

1268,3 *

1263,6

Apr'20

-

-

-

-

1269,6

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1275,7

Aug'20

-

-

-

-

1281,8

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1293,4

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1312,3

Dec'21

-

-

-

1308,0 *

1330,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1349,0

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1367,8

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1387,0

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1142,70

Dec'18

1124,60

1126,00

1124,00

1124,00

1126,10

Jan'19

-

-

-

-

1123,90

Mar'19

1120,50

1121,50

1119,70

1119,70

1121,90

Jun'19

-

-

-

1119,60 *

1114,10

Sep'19

-

-

-

-

1106,10

Dec'19

-

-

-

-

1088,10

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0 *

844,9

Dec'18

-

-

-

842,9 *

845,7

Jan'19

844,9

846,4

842,3

844,8

847,0

Apr'19

849,0

849,0

849,0

849,0

851,5

Jul'19

-

-

-

864,5 *

856,0

Oct'19

-

-

-

853,0 *

860,3

Jan'20

-

-

-

-

865,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,380 *

14,247

Dec'18

14,325

14,325

14,260

14,295

14,269

Jan'19

14,340

14,350

14,315

14,350

14,311

Mar'19

14,440

14,440

14,380

14,420

14,389

May'19

14,510

14,510

14,510

14,510

14,480

Jul'19

-

-

-

14,570 *

14,572

Sep'19

-

-

-

14,795 *

14,660

Dec'19

-

-

-

14,800 *

14,796

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,836

Mar'20

-

-

-

14,615 *

14,924

May'20

-

-

-

15,445 *

15,009

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,094

Sep'20

-

-

-

-

15,182

Dec'20

-

-

-

15,325 *

15,293

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,583

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,789

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,079

Dec'22

-

-

-

-

16,283

Jul'23

-

-

-

-

16,570

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-