Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2022,00

2022,50

3 tháng

2023,00

2024,00

Dec 19

2070,00

2075,00

Dec 20

2118,00

2123,00

Dec 21

2163,00

2168,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6191,00

6191,50

3 tháng

6190,00

6190,50

Dec 19

6190,00

6200,00

Dec 20

6205,00

6215,00

Dec 21

6215,00

6225,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2695,50

2696,00

3 tháng

2653,00

2654,00

Dec 19

2587,00

2592,00

Dec 20

2507,00

2512,00

Dec 21

2417,00

2422,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12465,00

12470,00

3 tháng

12550,00

12600,00

Dec 19

12815,00

12865,00

Dec 20

13010,00

13060,00

Dec 21

13160,00

13210,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1965,50

1966,00

3 tháng

1991,00

1991,50

Dec 19

2013,00

2018,00

Dec 20

2032,00

2037,00

Dec 21

2032,00

2037,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19150,00

19160,00

3 tháng

19105,00

19110,00

15 tháng

18855,00

18905,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1221,0 *

1221,2

Nov'18

1223,1

1224,0

1222,7

1223,7

1222,0

Dec'18

1225,1

1226,8

1224,5

1226,6

1224,6

Feb'19

1231,3

1231,5

1230,6

1231,4

1230,6

Apr'19

-

-

-

1237,5 *

1236,6

Jun'19

-

-

-

1242,7 *

1242,8

Aug'19

-

-

-

1248,9 *

1248,9

Oct'19

-

-

-

1257,6 *

1255,0

Dec'19

-

-

-

1260,9 *

1261,3

Feb'20

-

-

-

1269,5 *

1267,8

Apr'20

-

-

-

-

1273,8

Jun'20

-

-

-

1285,3 *

1280,0

Aug'20

-

-

-

-

1286,1

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1299,8

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1320,6

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1341,1

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1361,1

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1381,5

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1401,6

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1125,70

Nov'18

-

-

-

-

1124,30

Dec'18

1109,70

1110,70

1107,80

1108,70

1107,70

Mar'19

-

-

-

1102,50 *

1099,20

Jun'19

-

-

-

-

1092,80

Sep'19

-

-

-

-

1084,80

Dec'19

-

-

-

-

1066,80

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

824,0 *

819,0

Nov'18

-

-

-

819,0 *

818,9

Dec'18

-

-

-

822,0 *

821,3

Jan'19

824,5

825,8

822,3

825,0

822,5

Apr'19

829,0

829,0

829,0

829,0

826,8

Jul'19

-

-

-

834,4 *

831,0

Oct'19

-

-

-

855,1 *

835,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,665 *

14,522

Nov'18

14,530

14,530

14,530

14,530

14,537

Dec'18

14,585

14,615

14,560

14,610

14,587

Jan'19

14,605

14,605

14,605

14,605

14,627

Mar'19

14,700

14,710

14,690

14,690

14,702

May'19

-

-

-

14,785 *

14,783

Jul'19

-

-

-

14,860 *

14,868

Sep'19

-

-

-

15,045 *

14,952

Dec'19

15,085

15,085

15,085

15,085

15,078

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,118

Mar'20

-

-

-

-

15,203

May'20

-

-

-

15,445 *

15,288

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,373

Dec'20

-

-

-

15,600 *

15,595

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,903

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,121

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,420

Dec'22

-

-

-

-

16,630

Jul'23

-

-

-

-

16,931

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-