Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2032,00

2034,00

3 tháng

2066,00

2067,00

Dec 19

2107,00

2112,00

Dec 20

2158,00

2163,00

Dec 21

2198,00

2203,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6202,00

6203,00

3 tháng

6201,50

6202,00

Dec 19

6230,00

6240,00

Dec 20

6255,00

6265,00

Dec 21

6270,00

6280,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2440,00

2441,00

3 tháng

2445,00

2447,00

Dec 19

2388,00

2393,00

Dec 20

2328,00

2333,00

Dec 21

2248,00

2253,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12950,00

12955,00

3 tháng

13050,00

13080,00

Dec 19

13320,00

13370,00

Dec 20

13515,00

13565,00

Dec 21

13665,00

13715,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1995,00

1995,50

3 tháng

2006,00

2008,00

Dec 19

2018,00

2023,00

Dec 20

2030,00

2035,00

Dec 21

2030,00

2035,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19070,00

19100,00

3 tháng

19020,00

19030,00

15 tháng

18735,00

18785,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1197,6 *

1199,3

Oct'18

1198,1

1198,8

1197,3

1198,2

1199,6

Nov'18

1200,2

1200,8

1200,2

1200,8

1201,7

Dec'18

1203,1

1203,9

1202,3

1202,9

1204,4

Feb'19

1208,6

1209,1

1208,6

1208,9

1210,1

Apr'19

-

-

-

1215,2 *

1215,7

Jun'19

-

-

-

1220,6 *

1221,7

Aug'19

-

-

-

1230,7 *

1227,5

Oct'19

-

-

-

1233,5 *

1233,7

Dec'19

-

-

-

1239,6 *

1240,0

Feb'20

-

-

-

1249,8 *

1246,6

Apr'20

-

-

-

-

1252,6

Jun'20

-

-

-

1265,4 *

1258,6

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1277,4

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1296,4

Dec'21

-

-

-

1321,0 *

1315,4

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1334,1

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1353,0

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1371,9

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1060,00 *

1071,60

Oct'18

-

-

-

-

1070,10

Nov'18

-

-

-

-

1068,70

Dec'18

1049,40

1054,40

1049,40

1053,40

1051,60

Mar'19

1047,00

1047,00

1047,00

1047,00

1044,50

Jun'19

-

-

-

-

1037,50

Sep'19

-

-

-

-

1029,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

828,2

Oct'18

828,0

829,3

827,2

828,2

829,3

Nov'18

830,7

830,7

829,6

830,6

831,8

Jan'19

831,5

832,7

830,7

831,6

832,7

Apr'19

836,0

836,0

836,0

836,0

837,1

Jul'19

-

-

-

811,0 *

842,5

Oct'19

-

-

-

855,1 *

850,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

14,205 *

14,251

Oct'18

14,220

14,220

14,190

14,190

14,256

Nov'18

14,255

14,255

14,255

14,255

14,296

Dec'18

14,295

14,310

14,270

14,280

14,341

Jan'19

-

-

-

14,410 *

14,375

Mar'19

-

-

-

14,395 *

14,445

May'19

-

-

-

14,535 *

14,519

Jul'19

-

-

-

14,550 *

14,594

Sep'19

-

-

-

14,635 *

14,671

Dec'19

-

-

-

14,815 *

14,792

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,832

Mar'20

-

-

-

-

14,904

May'20

-

-

-

15,445 *

14,984

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,065

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,271

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,550

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,732

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,011

Dec'22

-

-

-

-

16,212

Jul'23

-

-

-

-

16,496

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-