Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1987,00

1987,50

3 tháng

2003,00

2005,00

Dec 19

2058,00

2063,00

Dec 20

2108,00

2113,00

Dec 21

2158,00

2163,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6214,00

6215,00

3 tháng

6211,00

6212,00

Dec 19

6225,00

6235,00

Dec 20

6235,00

6245,00

Dec 21

6245,00

6255,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2737,00

2740,00

3 tháng

2700,00

2702,00

Dec 19

2635,00

2640,00

Dec 20

2565,00

2570,00

Dec 21

2475,00

2480,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12290,00

12295,00

3 tháng

12385,00

12400,00

Dec 19

12635,00

12685,00

Dec 20

12825,00

12875,00

Dec 21

12975,00

13025,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2003,00

2003,50

3 tháng

2020,00

2022,00

Dec 19

2038,00

2043,00

Dec 20

2058,00

2063,00

Dec 21

2058,00

2063,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19415,00

19435,00

3 tháng

19325,00

19330,00

15 tháng

19080,00

19130,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1229,6 *

1229,1

Nov'18

1229,8

1231,9

1229,8

1230,0

1229,5

Dec'18

1234,7

1235,6

1232,5

1232,8

1232,4

Feb'19

1241,0

1241,5

1239,1

1239,1

1238,6

Apr'19

-

-

-

1244,9 *

1244,6

Jun'19

1253,2

1253,2

1251,2

1251,2

1250,7

Aug'19

1259,0

1259,0

1258,0

1259,0

1256,6

Oct'19

-

-

-

1265,4 *

1262,7

Dec'19

-

-

-

1268,8 *

1269,0

Feb'20

-

-

-

1280,8 *

1275,3

Apr'20

-

-

-

-

1281,3

Jun'20

-

-

-

1291,0 *

1287,4

Aug'20

-

-

-

-

1293,5

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1306,7

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1327,0

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1346,7

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1366,2

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1386,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1406,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1105,60

Nov'18

-

-

-

-

1104,20

Dec'18

1087,40

1088,30

1085,10

1086,00

1087,60

Mar'19

1079,20

1080,20

1079,20

1080,20

1080,00

Jun'19

-

-

-

-

1073,30

Sep'19

-

-

-

-

1065,30

Dec'19

-

-

-

-

1047,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

834,8 *

828,7

Nov'18

-

-

-

827,9 *

828,9

Dec'18

-

-

-

827,6 *

829,9

Jan'19

830,5

830,6

826,9

827,1

831,9

Apr'19

-

-

-

834,8 *

836,4

Jul'19

-

-

-

840,5 *

840,6

Oct'19

-

-

-

855,1 *

844,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,660 *

14,565

Nov'18

-

-

-

14,600 *

14,578

Dec'18

14,660

14,675

14,610

14,620

14,630

Jan'19

-

-

-

14,695 *

14,673

Mar'19

14,770

14,780

14,740

14,750

14,750

May'19

14,860

14,860

14,830

14,830

14,831

Jul'19

-

-

-

15,030 *

14,914

Sep'19

-

-

-

15,045 *

14,998

Dec'19

-

-

-

15,195 *

15,124

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,164

Mar'20

-

-

-

-

15,249

May'20

-

-

-

15,445 *

15,334

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,419

Dec'20

-

-

-

15,600 *

15,641

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,949

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,167

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,466

Dec'22

-

-

-

-

16,676

Jul'23

-

-

-

-

16,977

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-