Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2034,50

2035,00

3 tháng

2065,00

2066,00

Dec 19

2115,00

2120,00

Dec 20

2165,00

2170,00

Dec 21

2210,00

2215,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6318,00

6320,00

3 tháng

6320,00

6320,50

Dec 19

6335,00

6345,00

Dec 20

6340,00

6350,00

Dec 21

6345,00

6355,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2530,00

2531,00

3 tháng

2526,00

2527,00

Dec 19

2465,00

2470,00

Dec 20

2400,00

2405,00

Dec 21

2320,00

2325,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12970,00

12980,00

3 tháng

13075,00

13080,00

Dec 19

13340,00

13390,00

Dec 20

13535,00

13585,00

Dec 21

13685,00

13735,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2028,00

2029,00

3 tháng

2033,00

2035,00

Dec 19

2043,00

2048,00

Dec 20

2055,00

2060,00

Dec 21

2055,00

2060,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18980,00

18985,00

3 tháng

18900,00

18950,00

15 tháng

18620,00

18670,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1202,1 *

1200,0

Oct'18

1200,3

1201,0

1199,1

1199,2

1199,7

Nov'18

1203,0

1203,3

1201,6

1201,6

1202,5

Dec'18

1205,5

1206,4

1204,2

1204,5

1205,1

Feb'19

-

-

-

1211,2 *

1210,8

Apr'19

-

-

-

1216,3 *

1216,5

Jun'19

1222,3

1222,3

1222,3

1222,3

1222,4

Aug'19

-

-

-

1230,2 *

1228,3

Oct'19

-

-

-

1233,5 *

1234,5

Dec'19

-

-

-

1239,6 *

1240,8

Feb'20

-

-

-

1248,6 *

1247,4

Apr'20

-

-

-

-

1253,4

Jun'20

-

-

-

1265,4 *

1259,4

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1278,2

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1297,2

Dec'21

-

-

-

1321,0 *

1316,2

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1334,9

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1353,8

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1372,7

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1071,10 *

1073,30

Oct'18

-

-

-

-

1071,80

Nov'18

-

-

-

-

1070,40

Dec'18

-

-

-

1051,40

1053,80

Mar'19

-

-

-

1044,00 *

1046,30

Jun'19

-

-

-

-

1039,30

Sep'19

-

-

-

-

1031,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

821,8

Oct'18

824,3

825,4

823,3

824,0

822,9

Nov'18

-

-

-

826,0 *

825,3

Jan'19

826,7

828,9

826,0

827,2

826,2

Apr'19

832,2

833,2

832,2

833,2

830,7

Jul'19

-

-

-

811,0 *

836,0

Oct'19

-

-

-

855,1 *

843,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

14,440 *

14,398

Oct'18

14,410

14,410

14,410

14,410

14,399

Nov'18

14,460

14,460

14,460

14,460

14,445

Dec'18

14,500

14,510

14,465

14,470

14,493

Jan'19

14,540

14,540

14,540

14,540

14,531

Mar'19

14,605

14,605

14,600

14,600

14,600

May'19

-

-

-

14,700 *

14,677

Jul'19

-

-

-

14,825 *

14,753

Sep'19

-

-

-

14,635 *

14,830

Dec'19

-

-

-

15,030 *

14,951

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,991

Mar'20

-

-

-

-

15,063

May'20

-

-

-

15,445 *

15,143

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,224

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,430

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,709

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,891

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,170

Dec'22

-

-

-

-

16,371

Jul'23

-

-

-

-

16,655

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-