Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1770 *

3,1825

Feb'18

-

-

-

3,1835 *

3,1855

Mar'18

3,2000

3,2245

3,1985

3,2215

3,1990

Apr'18

-

-

-

3,2100 *

3,2095

May'18

3,2210

3,2425

3,2200

3,2410

3,2190

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1352,0 *

1351,6

Feb'18

1349,0

1351,4

1346,4

1347,4

1352,1

Mar'18

1351,6

1353,4

1348,7

1349,5

1354,4

Apr'18

1353,7

1356,3

1351,3

1352,4

1357,2

Jun'18

1359,3

1360,4

1357,6

1358,5

1362,5

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1088,00 *

1087,70

Feb'18

-

-

-

-

1089,00

Mar'18

1088,70

1088,85

1086,10

1087,65

1085,05

Jun'18

1081,80

1081,95

1081,55

1081,55

1079,00

Sep'18

-

-

-

1077,10 *

1074,00

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1022,6 *

1015,0

Feb'18

-

-

-

1016,5 *

1014,4

Mar'18

1014,2

1014,2

1014,2

1014,2

1016,1

Apr'18

1016,4

1017,0

1013,6

1015,3

1018,4

Jul'18

1019,5

1019,5

1019,5

1019,5

1023,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

17,525 *

17,382

Feb'18

-

-

-

17,370 *

17,389

Mar'18

17,420

17,470

17,360

17,390

17,441

May'18

17,500

17,530

17,460

17,475

17,527

Jul'18

17,615

17,615

17,570

17,570

17,617