Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1960,00

1961,00

3 tháng

1977,00

1978,00

Dec 19

2033,00

2038,00

Dec 20

2085,00

2090,00

Dec 21

2137,00

2142,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6158,00

6159,00

3 tháng

6125,00

6130,00

Dec 19

6115,00

6125,00

Dec 20

6120,00

6130,00

Dec 21

6130,00

6140,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2685,00

2686,00

3 tháng

2628,00

2629,00

Dec 19

2558,00

2563,00

Dec 20

2483,00

2488,00

Dec 21

2393,00

2398,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11830,00

11835,00

3 tháng

11875,00

11900,00

Dec 19

12125,00

12175,00

Dec 20

12320,00

12370,00

Dec 21

12470,00

12520,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1981,00

1982,00

3 tháng

1993,00

1994,00

Dec 19

2012,00

2017,00

Dec 20

2032,00

2037,00

Dec 21

2032,00

2037,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19300,00

19350,00

3 tháng

19260,00

19275,00

15 tháng

19025,00

19075,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1234,4 *

1224,5

Nov'18

-

-

-

1228,3 *

1224,7

Dec'18

1231,9

1232,5

1228,3

1229,3

1227,6

Feb'19

1238,1

1238,5

1234,6

1235,4

1233,7

Apr'19

1241,7

1241,7

1241,7

1241,7

1239,7

Jun'19

1250,5

1250,5

1246,9

1247,8

1245,8

Aug'19

-

-

-

1252,0 *

1251,5

Oct'19

-

-

-

1263,6 *

1257,5

Dec'19

-

-

-

1267,7 *

1263,7

Feb'20

-

-

-

1280,8 *

1270,0

Apr'20

-

-

-

-

1276,0

Jun'20

-

-

-

1291,0 *

1282,1

Aug'20

-

-

-

-

1288,2

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1301,1

Jun'21

-

-

-

1324,0 *

1320,5

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1339,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1359,1

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1378,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1398,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1097,30

Nov'18

-

-

-

-

1095,90

Dec'18

1076,20

1080,60

1074,60

1080,00

1079,30

Jan'19

-

-

-

-

1077,10

Mar'19

1068,70

1072,70

1068,60

1072,70

1072,50

Jun'19

-

-

-

1070,50 *

1063,90

Sep'19

-

-

-

-

1055,90

Dec'19

-

-

-

-

1037,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

834,8 *

832,0

Nov'18

-

-

-

831,8 *

832,1

Dec'18

-

-

-

838,7 *

834,7

Jan'19

836,5

837,9

835,6

835,9

836,9

Apr'19

842,0

842,0

842,0

842,0

841,3

Jul'19

-

-

-

842,8 *

845,5

Oct'19

-

-

-

855,1 *

849,3

Jan'20

-

-

-

-

854,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,660 *

14,377

Nov'18

-

-

-

14,410 *

14,386

Dec'18

14,470

14,520

14,465

14,495

14,442

Jan'19

14,535

14,535

14,535

14,535

14,484

Mar'19

14,580

14,620

14,580

14,605

14,562

May'19

-

-

-

14,665 *

14,644

Jul'19

-

-

-

15,015 *

14,727

Sep'19

-

-

-

15,050 *

14,812

Dec'19

-

-

-

14,965 *

14,938

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,978

Mar'20

-

-

-

-

15,063

May'20

-

-

-

15,445 *

15,148

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,233

Dec'20

-

-

-

15,465 *

15,455

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,763

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,981

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,280

Dec'22

-

-

-

-

16,490

Jul'23

-

-

-

-

16,791

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-