Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4366/8

4366/8

4356/8

436

436

Mar'18

457

457

4556/8

456

456

May'18

4696/8

4702/8

4694/8

4696/8

470

Jul'18

4834/8

4836/8

483

483

4836/8

Sep'18

-

-

-

4992/8*

4992/8

Dec'18

517

517

517

517

5176/8

Mar'19

-

-

-

5302/8*

5302/8

May'19

-

-

-

5346/8*

5346/8

Jul'19

-

-

-

5304/8*

5304/8

Sep'19

-

-

-

536*

536

Dec'19

-

-

-

5512/8*

5512/8

Mar'20

-

-

-

5516/8*

5516/8

May'20

-

-

-

5516/8*

5516/8

Jul'20

-

-

-

5516/8*

5516/8

Nguồn: Tradingcharts.com