Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4424/8

443

4416/8

4424/8

4434/8

May'17

454

4546/8

4534/8

4544/8

4552/8

Jul'17

4656/8

4662/8

4652/8

4654/8

467

Sep'17

4784/8

4786/8

478

4782/8

4792/8

Dec'17

495

495

4944/8

4946/8

496

Mar'18

-

-

-

5064/8*

5064/8

May'18

-

-

-

513*

513

Jul'18

5102/8

5116/8

5102/8

5116/8

514

Sep'18

-

-

-

5242/8*

5242/8

Dec'18

-

-

-

5382/8*

5382/8

Mar'19

-

-

-

5474/8*

5474/8

May'19

-

-

-

5532/8*

5532/8

Jul'19

-

-

-

5486/8*

5486/8

Nguồn: Tradingcharts.com