Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

4236/8

4266/8

4226/8

4244/8

424

Jul'17

4362/8

4384/8

435

4364/8

4362/8

Sep'17

449

4522/8

4486/8

450

4496/8

Dec'17

4694/8

4716/8

468

470

470

Mar'18

4872/8

4872/8

4872/8

4872/8

4864/8

May'18

4982/8

4982/8

4982/8

4982/8

4972/8

Jul'18

-

-

-

505*

505

Sep'18

-

-

-

515*

515

Dec'18

-

-

-

529*

529

Mar'19

-

-

-

538*

538

May'19

-

-

-

5404/8*

5404/8

Jul'19

-

-

-

5382/8*

5382/8

Nguồn: Tradingcharts.com