Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

416 4/8

417

414 4/8

416 4/8

417

Dec'16

436 2/8

437

434 2/8

436

436 6/8

Mar'17

458

458 4/8

457 6/8

458 2/8

459 2/8

May'17

-

-

-

471 6/8 *

471 6/8

Jul'17

-

-

-

479 *

479

Sep'17

-

-

-

493 4/8 *

493 4/8

Dec'17

-

-

-

513 4/8 *

513 4/8

Mar'18

-

-

-

527 6/8 *

527 6/8

May'18

-

-

-

534 4/8 *

534 4/8

Jul'18

520 2/8

520 2/8

520 2/8

520 2/8

520 2/8

Sep'18

-

-

-

520 2/8 *

520 2/8

Dec'18

-

-

-

540 2/8 *

540 2/8

Mar'19

-

-

-

540 2/8 *

540 2/8

May'19

-

-

-

540 2/8 *

540 2/8

Jul'19

-

-

-

540 2/8 *

540 2/8

Nguồn: Tradingcharts.com