Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

-

-

-

4514/8*

4514/8

Jul'16

462

4622/8

4606/8

4622/8

4612/8

Sep'16

472

473

4712/8

473

472

Dec'16

4904/8

491

4896/8

491

4904/8

Mar'17

5072/8

5072/8

5072/8

5072/8

5082/8

May'17

-

-

-

5176/8*

5176/8

Jul'17

-

-

-

5214/8*

5214/8

Sep'17

-

-

-

530*

530

Dec'17

-

-

-

5446/8*

5446/8

Mar'18

-

-

-

5572/8*

5572/8

May'18

-

-

-

5596/8*

5596/8

Jul'18

-

-

-

5426/8*

5426/8

Nguồn: Tradingcharts.com



Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

-

-

-

4514/8*

4514/8

Jul'16

462

4622/8

4606/8

4622/8

4612/8

Sep'16

472

473

4712/8

473

472

Dec'16

4904/8

491

4896/8

491

4904/8

Mar'17

5072/8

5072/8

5072/8

5072/8

5082/8

May'17

-

-

-

5176/8*

5176/8

Jul'17

-

-

-

5214/8*

5214/8

Sep'17

-

-

-

530*

530

Dec'17

-

-

-

5446/8*

5446/8

Mar'18

-

-

-

5572/8*

5572/8

May'18

-

-

-

5596/8*

5596/8

Jul'18

-

-

-

5426/8*

5426/8

Nguồn: Tradingcharts.com


Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

-

-

-

4514/8*

4514/8

Jul'16

462

4622/8

4606/8

4622/8

4612/8

Sep'16

472

473

4712/8

473

472

Dec'16

4904/8

491

4896/8

491

4904/8

Mar'17

5072/8

5072/8

5072/8

5072/8

5082/8

May'17

-

-

-

5176/8*

5176/8

Jul'17

-

-

-

5214/8*

5214/8

Sep'17

-

-

-

530*

530

Dec'17

-

-

-

5446/8*

5446/8

Mar'18

-

-

-

5572/8*

5572/8

May'18

-

-

-

5596/8*

5596/8

Jul'18

-

-

-

5426/8*

5426/8

Nguồn: Tradingcharts.com