Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4234/8

4234/8

4234/8

4234/8

4206/8

Sep'16

437

4384/8

433

4342/8

435

Dec'16

458

4604/8

4546/8

4556/8

4564/8

Mar'17

4756/8

4772/8

4736/8

4736/8

4744/8

May'17

4874/8

4874/8

4856/8

4856/8

4864/8

Jul'17

497

4982/8

4934/8

4934/8

4946/8

Sep'17

5034/8

5036/8

5034/8

5036/8

505

Dec'17

-

-

-

5204/8*

5204/8

Mar'18

-

-

-

5326/8*

5326/8

May'18

-

-

-

536*

536

Jul'18

-

-

-

5362/8*

5362/8

Nguồn: Tradingcharts.com