Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

-

-

-

4136/8*

4136/8

Dec'17

4376/8

440

4376/8

439

4376/8

Mar'18

459

461

459

4602/8

4592/8

May'18

474

4746/8

474

4744/8

4734/8

Jul'18

487

4876/8

487

4876/8

4866/8

Sep'18

5016/8

502

5016/8

502

5016/8

Dec'18

5196/8

5196/8

5196/8

5196/8

5192/8

Mar'19

-

-

-

5314/8*

5314/8

May'19

-

-

-

533*

533

Jul'19

-

-

-

5242/8*

5242/8

Sep'19

-

-

-

5284/8*

5284/8

Dec'19

-

-

-

543*

543

Mar'20

-

-

-

543*

543

May'20

-

-

-

543*

543

Jul'20

-

-

-

543*

543

Nguồn: Tradingcharts.com