Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

432

432

4302/8

4304/8

4314/8

Mar'18

449

449

4474/8

4474/8

449

May'18

4594/8

460

4582/8

4586/8

460

Jul'18

473

473

4714/8

4714/8

473

Sep'18

4872/8

4872/8

4864/8

4866/8

488

Dec'18

5064/8

5064/8

5052/8

5052/8

507

Mar'19

-

-

-

5194/8*

5194/8

May'19

-

-

-

5264/8*

5264/8

Jul'19

-

-

-

5272/8*

5272/8

Sep'19

-

-

-

535*

535

Dec'19

-

-

-

5514/8*

5514/8

Mar'20

-

-

-

5544/8*

5544/8

May'20

-

-

-

5544/8*

5544/8

Jul'20

-

-

-

5544/8*

5544/8

Nguồn: Tradingcharts.com