Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

-

-

-

3872/8*

3872/8

Mar'18

4112/8

4132/8

411

4126/8

4106/8

May'18

425

4264/8

4244/8

426

424

Jul'18

4382/8

440

438

4394/8

4372/8

Sep'18

4526/8

4526/8

4526/8

4526/8

4506/8

Dec'18

471

4714/8

470

471

4684/8

Mar'19

-

-

-

4822/8*

4822/8

May'19

-

-

-

4906/8*

4906/8

Jul'19

-

-

-

4972/8*

4972/8

Sep'19

-

-

-

5076/8*

5076/8

Dec'19

-

-

-

5242/8*

5242/8

Mar'20

-

-

-

529*

529

May'20

-

-

-

529*

529

Jul'20

-

-

-

5286/8*

5286/8

Nguồn: Tradingcharts.com