Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

4026/8

4036/8

4022/8

403

403

Mar'17

4214/8

4224/8

421

4214/8

4214/8

May'17

4366/8

4366/8

4356/8

4362/8

4366/8

Jul'17

4514/8

4522/8

4514/8

4522/8

4522/8

Sep'17

-

-

-

468*

468

Dec'17

-

-

-

4882/8*

4882/8

Mar'18

-

-

-

5016/8*

5016/8

May'18

-

-

-

5104/8*

5104/8

Jul'18

-

-

-

5032/8*

5032/8

Sep'18

-

-

-

5166/8*

5166/8

Dec'18

-

-

-

5284/8*

5284/8

Mar'19

-

-

-

5284/8*

5284/8

May'19

-

-

-

5284/8*

5284/8

Jul'19

-

-

-

5204/8*

5204/8

Nguồn: Tradingcharts.com