Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

-

-

-

3922/8*

3922/8

Mar'18

4164/8

419

4164/8

4182/8

4166/8

May'18

4286/8

4312/8

4286/8

4306/8

4292/8

Jul'18

442

4444/8

442

4444/8

4424/8

Sep'18

457

4572/8

457

457

4556/8

Dec'18

4744/8

4754/8

4744/8

4744/8

4734/8

Mar'19

-

-

-

4872/8*

4872/8

May'19

-

-

-

495*

495

Jul'19

502

5026/8

502

5026/8

502

Sep'19

-

-

-

5122/8*

5122/8

Dec'19

-

-

-

5286/8*

5286/8

Mar'20

-

-

-

5334/8*

5334/8

May'20

-

-

-

5334/8*

5334/8

Jul'20

-

-

-

5332/8*

5332/8

Nguồn: Tradingcharts.com