Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

4216/8

4222/8

4214/8

4222/8

421

Jul'17

4362/8

437

436

4364/8

4356/8

Sep'17

4504/8

4504/8

450

4502/8

4494/8

Dec'17

471

471

470

4706/8

470

Mar'18

-

-

-

4872/8*

4872/8

May'18

-

-

-

499*

499

Jul'18

-

-

-

5066/8*

5066/8

Sep'18

-

-

-

5164/8*

5164/8

Dec'18

-

-

-

5294/8*

5294/8

Mar'19

-

-

-

538*

538

May'19

-

-

-

5404/8*

5404/8

Jul'19

-

-

-

538*

538

Nguồn: Tradingcharts.com