Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

4276/8

4282/8

426

4266/8

4294/8

Dec'16

4516/8

453

4506/8

4516/8

4544/8

Mar'17

476

476

4742/8

4742/8

4776/8

May'17

-

-

-

492*

492

Jul'17

4996/8

4996/8

4996/8

4996/8

502

Sep'17

-

-

-

5136/8*

5136/8

Dec'17

-

-

-

5296/8*

5296/8

Mar'18

-

-

-

5414/8*

5414/8

May'18

-

-

-

5446/8*

5446/8

Jul'18

-

-

-

545*

545

Sep'18

-

-

-

545*

545

Dec'18

-

-

-

545*

545

Mar'19

-

-

-

545*

545

May'19

-

-

-

545*

545

Jul'19

-

-

-

545*

545

Nguồn: Tradingcharts.com