Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

504

5054/8

5004/8

503

5036/8

Dec'17

5276/8

5286/8

5236/8

5264/8

5266/8

Mar'18

5464/8

5474/8

5432/8

5462/8

546

May'18

5554/8

5562/8

5542/8

5554/8

5564/8

Jul'18

562

5624/8

559

561

5612/8

Sep'18

5696/8

5714/8

5694/8

5714/8

5694/8

Dec'18

5824/8

5824/8

5824/8

5824/8

5824/8

Mar'19

-

-

-

589*

589

May'19

-

-

-

5824/8*

5824/8

Jul'19

-

-

-

5684/8*

5684/8

Sep'19

-

-

-

5684/8*

5684/8

Dec'19

-

-

-

5714/8*

5714/8

Mar'20

-

-

-

5714/8*

5714/8

May'20

-

-

-

5714/8*

5714/8

Jul'20

-

-

-

5714/8*

5714/8

Nguồn: Tradingcharts.com