Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4276/8

428

4246/8

4254/8

4272/8

Mar'18

443

4436/8

441

4416/8

4434/8

May'18

4544/8

4544/8

4516/8

4526/8

4542/8

Jul'18

4666/8

4666/8

4646/8

4646/8

4666/8

Sep'18

-

-

-

4812/8*

4812/8

Dec'18

-

-

-

499*

499

Mar'19

-

-

-

5114/8*

5114/8

May'19

-

-

-

5186/8*

5186/8

Jul'19

-

-

-

5226/8*

5226/8

Sep'19

-

-

-

5304/8*

5304/8

Dec'19

-

-

-

547*

547

Mar'20

-

-

-

5504/8*

5504/8

May'20

-

-

-

5504/8*

5504/8

Jul'20

-

-

-

5504/8*

5504/8

Nguồn: Tradingcharts.com