Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

4392/8

442

4392/8

4414/8

4362/8

Jul'17

454

4564/8

454

456

4514/8

Sep'17

4702/8

4712/8

470

4706/8

4666/8

Dec'17

4882/8

4896/8

4876/8

4894/8

4854/8

Mar'18

5016/8

5036/8

5016/8

5036/8

4996/8

May'18

-

-

-

506*

506

Jul'18

-

-

-

5086/8*

5086/8

Sep'18

-

-

-

518*

518

Dec'18

-

-

-

531*

531

Mar'19

-

-

-

5404/8*

5404/8

May'19

-

-

-

5372/8*

5372/8

Jul'19

-

-

-

5346/8*

5346/8

Nguồn: Tradingcharts.com