Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'18

4266/8

4272/8

4264/8

4272/8

427

May'18

439

4392/8

439

4392/8

439

Jul'18

452

452

4516/8

4516/8

4516/8

Sep'18

4644/8

4644/8

4636/8

464

4636/8

Dec'18

4804/8

4804/8

480

4802/8

4794/8

Mar'19

-

-

-

4912/8*

4912/8

May'19

-

-

-

4982/8*

4982/8

Jul'19

-

-

-

5036/8*

5036/8

Sep'19

-

-

-

5146/8*

5146/8

Dec'19

-

-

-

5312/8*

5312/8

Mar'20

-

-

-

5374/8*

5374/8

May'20

-

-

-

5374/8*

5374/8

Jul'20

-

-

-

5372/8*

5372/8

Nguồn: Tradingcharts.com