Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

427

4272/8

4244/8

4246/8

4264/8

Jul'17

4424/8

4426/8

440

4402/8

4422/8

Sep'17

4586/8

4586/8

456

456

4582/8

Dec'17

478

4782/8

4752/8

4762/8

4774/8

Mar'18

-

-

-

492*

492

May'18

-

-

-

499*

499

Jul'18

-

-

-

5026/8*

5026/8

Sep'18

-

-

-

512*

512

Dec'18

-

-

-

5256/8*

5256/8

Mar'19

-

-

-

5352/8*

5352/8

May'19

-

-

-

5336/8*

5336/8

Jul'19

-

-

-

5312/8*

5312/8

Nguồn: Tradingcharts.com