Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

437

4392/8

437

4386/8

4352/8

Sep'17

4502/8

4526/8

4502/8

4522/8

4484/8

Dec'17

472

4734/8

4716/8

4732/8

4696/8

Mar'18

4904/8

4914/8

4902/8

4912/8

4874/8

May'18

502

502

502

502

499

Jul'18

-

-

-

5082/8*

5082/8

Sep'18

520

520

520

520

5192/8

Dec'18

-

-

-

5324/8*

5324/8

Mar'19

-

-

-

541*

541

May'19

-

-

-

543*

543

Jul'19

-

-

-

5404/8*

5404/8

Nguồn: Tradingcharts.com