Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

4172/8

4216/8

417

4206/8

4176/8

Dec'16

4406/8

4454/8

4406/8

4446/8

4412/8

Mar'17

464

4684/8

4636/8

4684/8

4644/8

May'17

-

-

-

477*

477

Jul'17

489

489

489

489

4852/8

Sep'17

-

-

-

4972/8*

4972/8

Dec'17

-

-

-

515*

515

Mar'18

-

-

-

5276/8*

5276/8

May'18

-

-

-

531*

531

Jul'18

-

-

-

5312/8*

5312/8

Sep'18

-

-

-

5312/8*

5312/8

Dec'18

-

-

-

5322/8*

5322/8

Mar'19

-

-

-

5322/8*

5322/8

May'19

-

-

-

5322/8*

5322/8

Jul'19

-

-

-

5322/8*

5322/8

Nguồn: Tradingcharts.com