Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4524/8

454

4522/8

4534/8

4524/8

Mar'18

472

4726/8

4714/8

4726/8

472

May'18

4846/8

4856/8

4844/8

4844/8

485

Jul'18

4956/8

497

4956/8

4962/8

4962/8

Sep'18

5102/8

5112/8

5102/8

5112/8

5106/8

Dec'18

5296/8

5296/8

5296/8

5296/8

529

Mar'19

-

-

-

5406/8*

5406/8

May'19

-

-

-

5444/8*

5444/8

Jul'19

-

-

-

5374/8*

5374/8

Sep'19

-

-

-

5422/8*

5422/8

Dec'19

-

-

-

5582/8*

5582/8

Mar'20

-

-

-

5582/8*

5582/8

May'20

-

-

-

5582/8*

5582/8

Jul'20

-

-

-

5582/8*

5582/8

Nguồn: Tradingcharts.com