Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

4962/8

4964/8

491

492

4992/8

Dec'17

5212/8

5212/8

514

515

5224/8

Mar'18

5416/8

5416/8

5346/8

5354/8

543

May'18

5522/8

5522/8

5452/8

5452/8

553

Jul'18

5532/8

5554/8

551

551

558

Sep'18

-

-

-

5672/8*

5672/8

Dec'18

-

-

-

5806/8*

5806/8

Mar'19

-

-

-

5882/8*

5882/8

May'19

-

-

-

5856/8*

5856/8

Jul'19

-

-

-

5796/8*

5796/8

Sep'19

-

-

-

5796/8*

5796/8

Dec'19

-

-

-

589*

589

Mar'20

-

-

-

589*

589

May'20

-

-

-

589*

589

Jul'20

-

-

-

589*

589

Nguồn: Tradingcharts.com