Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3962/8

397

3944/8

3952/8

3956/8

Mar'17

4202/8

4212/8

419

4196/8

4194/8

May'17

4344/8

4352/8

4332/8

4332/8

434

Jul'17

4506/8

451

4494/8

4494/8

4496/8

Sep'17

-

-

-

4646/8*

4646/8

Dec'17

482

482

482

482

4822/8

Mar'18

-

-

-

4942/8*

4942/8

May'18

5044/8

5044/8

5044/8

5044/8

5016/8

Jul'18

511

511

511

511

5086/8

Sep'18

-

-

-

523*

523

Dec'18

-

-

-

5402/8*

5402/8

Mar'19

-

-

-

5572/8*

5572/8

May'19

-

-

-

5572/8*

5572/8

Jul'19

-

-

-

5372/8*

5372/8

Nguồn: Tradingcharts.com